Nhà ở song lập, Pikkusieponkuja 3
37630 Valkeakoski, Länsi-Lintula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
16:15 – 16:45
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
220.000 € (6.054.022.009 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
100.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665077 |
---|---|
Giá bán | 220.000 € (6.054.022.009 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 100.5 m² |
Tổng diện tích | 109.7 m² |
Diện tích của những không gian khác | 9.2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà vệ sinh Tủ âm tường Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2023 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2023 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 908-25-26-8-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
558,69 €
15.374.188,89 ₫ |
Diện tích lô đất. | 848 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Valkeakosken Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 924,32 € (25.435.698,29 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2069 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 340 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!