Nhà ở đơn lập, Hirvenpolku 7
04600 Mäntsälä, Linnamäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
249.000 € (6.888.495.393 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
123 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665045 |
---|---|
Giá bán | 249.000 € (6.888.495.393 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 123 m² |
Tổng diện tích | 160 m² |
Diện tích của những không gian khác | 37 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi phòng có lò sưởi ấm Nhà vệ sinh Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (19 thg 6, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1990 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-407-74-12 |
Diện tích lô đất. | 1286 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 3.2 ki lô mét |
Sân Gôn | 5.7 ki lô mét |
Trường học | 3.8 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 3.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 4.7 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.426.342 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!