Tòa nhà chung cư, Kymenlaaksonkatu 7
48100 Kotka, Kotkansaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
13:40 – 14:10
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
52.800 € (1.452.965.282 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
33 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665033 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 52.800 € (1.452.965.282 ₫) |
Giá bán | 48.608 € (1.337.610.571 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 4.192 € (115.354.711 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 33 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3743-3808 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 445 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1954 |
---|---|
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khóa 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Điện 2017 (Đã xong) Cầu thang 2015 (Đã xong) Sân 2010 (Đã xong) Điện 2006 (Đã xong) Khu vực chung 2005 (Đã xong) Cống nước 2005 (Đã xong) Cửa ra vào 2001 (Đã xong) Cửa sổ 2000 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) Máy sưởi 1996 (Đã xong) Ban công 1994 (Đã xong) Mái 1992 (Đã xong) Ống nước 1984 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 285-3-51-2 |
Người quản lý | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Merja Piiparinen/ 052251222 |
Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy |
Diện tích lô đất. | 2744 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Kymenlaaksonkatu 7 |
---|---|
Năm thành lập | 1953 |
Số lượng chia sẻ | 4.775 |
Số lượng chỗ ở | 55 |
Diện tích chỗ ở | 2785.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 72 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 72 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 24.149,98 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.449.127 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!