Nhà ở đơn lập, Teljintie 33
40530 Jyvaskylä, Sääksvuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
308.000 € (8.540.041.929 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
150 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665020 |
---|---|
Giá bán | 308.000 € (8.540.041.929 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
Tổng diện tích | 172.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 22.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Tủ âm tường Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng bí mật |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (26 thg 2, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2006 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2006 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-28-24-2 |
Diện tích lô đất. | 801 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 5.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo |
1.5 ki lô mét https://www.jyvaskyla.fi/varhaiskasvatus/paivakodit/keljonkangas |
Trường học | 2 ki lô mét |
Bãi biển | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (3.826.382 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 25 € (693.185 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!