Nhà ở đơn lập, Katajatie 11
07500 Askola, Vakkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
15:00 – 15:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
169.000 € (4.687.631.472 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
121 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664992 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (4.687.631.472 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 121 m² |
Tổng diện tích | 124.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân thượng bằng kính Tủ âm tường Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(19 thg 4, 2017) Đánh giá tình trạng (9 thg 12, 2011) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1999 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1999 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 18-412-2-164 |
Diện tích lô đất. | 1215 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 300 € (8.321.239 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!