Nhà ở song lập, Pienen Villasaaren tie 7
00960 Helsinki, Vuosaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
338.000 € (9.364.788.816 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
121 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664979 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 338.000 € (9.364.788.816 ₫) |
Giá bán | 335.008 € (9.281.896.859 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 2.992 € (82.891.957 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 121 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tiện ích Phòng tắm hơi Sân thượng bằng kính Hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân trong, Láng giềng, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chia sẻ | 7907-8324 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2005 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2005 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cửa ngoài 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Hầm, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Wanha Kunnon Isännöinti Helsinki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Jyri Virmalainen p. 050 3523635, info@wkihelsinki.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 5124 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 41 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin Kaupunki. |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 43.022,61 € (1.192.004.902,3 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2096 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Villasaarenpuisto |
---|---|
Năm thành lập | 2003 |
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 28 |
Diện tích chỗ ở | 2749 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 2.761 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm |
2.1 ki lô mét https://www.columbus.fi/ |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | |
Bãi biển |
2.7 ki lô mét https://www.myhelsinki.fi/fi/n%C3%A4e-ja-koe/aktiviteetit/aurinkolahden-uimaranta |
Câu lạc bộ sức khỏe |
2.1 ki lô mét https://www.urheiluhallit.fi/fi/paikat/vuosaari.html |
Trường học |
https://kopio.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/vuoniityn-peruskoulu.html |
Trường học |
2 ki lô mét https://www.hel.fi/sv/fostran-och-utbildning/nordsjo-lagstadieskola |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 2.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.465.876 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!