Nhà gỗ (ở nông thôn), Talasniementie 53
41940 Vesanka, Jyväskylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
109.000 € (2.890.865.852 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
89 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664976 |
---|---|
Giá bán | 109.000 € (2.890.865.852 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 0 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 89 m² |
Tổng diện tích | 97.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 8.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (23 thg 7, 2019) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 179-408-2-192 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
302,62 €
8.025.998,39 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2040 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Dốc |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 55 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 18 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.6 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!