Nhà gỗ (ở nông thôn), Tykkytie 3
97900 Posio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
99.000 € (2.909.795.159 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
46.1 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664963 |
---|---|
Giá bán | 99.000 € (2.909.795.159 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 46.1 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà kho bên ngoài Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng khách liên bếp |
Các tầm nhìn | Sân, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2004 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2004 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 614-416-32-8 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
300 €
8.817.561,09 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1780 m² |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 100 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 6.1 ki lô mét |
---|---|
Khu trượt tuyết | 3.2 ki lô mét |
Phí
Điện | 75 € / tháng (2.204.390,27 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 300 € / năm (8.817.561,09 ₫) |
Rác | 20 € / năm (587.837,41 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.056.078 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.055.402 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!