Nhà ở đơn lập, Voolahden Ylikylä 30
07450 Voolahti
Ngôi nhà liền kề quyến rũ và được cải tạo đẹp mắt ở vùng nông thôn! Chào mừng bạn đến với ngôi nhà ấm cúng và rộng rãi này nằm trong một khu vực yên tĩnh và đẹp ở vùng nông thôn. Phòng khách lớn và sáng sủa tạo ra một bầu không khí thoáng đãng và mở thẳng ra sân hiên đầy nắng và rộng rãi - nơi hoàn hảo để thư giãn và nướng thịt. Nhà bếp mở, kết nối trực tiếp với khu vực ăn uống, tạo ra một bầu không khí xã hội và giản dị, nơi cả gia đình có thể tụ tập để thưởng thức bữa ăn và thời gian bên nhau. Ngôi nhà có ba phòng ngủ, hai trong số đó có tủ quần áo không cửa ngăn riêng. Phòng tiện ích chức năng cung cấp thêm không gian lưu trữ và làm việc - nơi hoàn hảo để giữ quần áo ngăn nắp và tạo thêm không gian cho các công việc gia đình. Khu vườn rộng lớn mời bạn vui chơi và giải trí, cung cấp không gian cho cả trẻ em và người lớn tận hưởng môi trường đầy nắng và yên bình. Được bao quanh bởi thiên nhiên tươi đẹp, khu vực này gần với cả biển và quần đảo bình dị. Có một cửa hàng làng nhỏ và một trường tiểu học gần đó, làm cho cuộc sống hàng ngày trở nên thiết thực và thuận tiện. Đây là nơi mà cơ thể và tâm trí có thể tìm thấy sự bình yên - chào mừng bạn đến đặt một phần giới thiệu và khám phá ngôi nhà và khu vực cho chính mình!
Giá bán
194.000 € (5.661.937.938 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
109 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664947 |
---|---|
Giá bán | 194.000 € (5.661.937.938 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 109 m² |
Diện tích của những không gian khác | 7.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Phát hành 1 tháng kể từ thời điểm giao dịch |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng bếp Phòng tiện ích Phòng ngủ Phòng khách Tủ âm tường Sảnh Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (30 thg 5, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Định giá | 3mh, k/rt, oh, et, khh, kph/wc, s, sân thượng |
Bổ sung thông tin | Tòa nhà dân cư cuối cùng đã được kiểm tra vào ngày 25 tháng 8 năm 1975 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1975 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Ống nước 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 638-480-4-1 |
Diện tích lô đất. | 1450 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.8 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 11 ki lô mét |
Bến du thuyền | 8.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 110 € / tháng (3.210.377,18 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 85 € / tháng (2.480.746 ₫) (ước tính) |
Nước | 25 € / tháng (729.631,18 ₫) / người (ước tính) |
Rác | 300 € / năm (8.755.574,13 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 100 € / năm (2.918.524,71 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 241,49 € / năm (7.047.945,32 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.669.640 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!