Nhà ở đơn lập, Pursimiehenkatu 12
94900 Kemi, Ajos
Cozy, extensively renovated house on its own plot in Ajos. Over the years, the house has been taken good care of and renovated, for example, a renewed water roof and installed additional heat insulation on the outer walls, opened the sides of the basement space and laid dam boards, etc. The house has electric heating, a storage fireplace and 2 air heat pumps. The residential area is a quiet private residential area. Corner plot, two access roads to the yard. A condition check was carried out and no major defects or defects were found during the inspection. Report available from broker. Ask for more.
Giá bán
64.000 € (1.699.236.543 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664918 |
---|---|
Giá bán | 64.000 € (1.699.236.543 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 135 m² |
Tổng diện tích | 138.6 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 month from shops or according to contract. |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng ngủ Phòng khách Sảnh Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bình nóng lạnh |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (14 thg 2, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Định giá | 3mh, oh, k,3wc, ph, sa, khh + outbuilding |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1952 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1952 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Chân tường 2014 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) Cống nước 2012 (Đã xong) Ống nước 2003 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Máy sưởi 2003 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) Cửa sổ 1980 (Đã xong) Khác 1980 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 240-20-2014-6 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
180,52 €
4.792.909,07 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 128.600 € (3.414.403.429,19 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1250 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 312.5 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.566.698 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (3.663.979 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!