Nhà ở đơn lập, Nurmentie 62
03810 Ikkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
249.000 € (6.614.355.934 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
125.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664917 |
---|---|
Giá bán | 249.000 € (6.614.355.934 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 125.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2008 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2008 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 444-519-2-170 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
597,2 €
15.863.828,77 ₫ |
Diện tích lô đất. | 21700 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Công chứng viên | 150 € (3.984.552 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Phí đăng ký | 172 € (4.568.953 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!