Nhà liên kế, Karhunkatu 17
48600 Karhula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
14:00 – 14:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
82.000 € (2.256.499.113 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
61 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664875 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 82.000 € (2.256.499.113 ₫) |
Giá bán | 82.000 € (2.256.499.113 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 61 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2027 (Sắp thực hiện) Khác 2027 (Sắp thực hiện) Khác 2023 (Sắp thực hiện) Cửa ra vào 2018 (Đã xong) Cửa ra vào 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2006 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Ống nước 1996 (Đã xong) Mái 1992 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Nhà để xe |
Người quản lý | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Karlsson Jarno p. 05 225 1252 |
Bảo trì | Hoito talkoilla |
Diện tích lô đất. | 38166 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 72 |
Số lượng tòa nhà. | 18 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | ST Capital Oy |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 16.828,19 € (463.082.875,63 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 24 thg 8, 2038 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Karhulan Kalliola |
---|---|
Năm thành lập | 1989 |
Số lượng chia sẻ | 5.298 |
Số lượng chỗ ở | 69 |
Diện tích chỗ ở | 5977 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
Thu nhập cho thuê trong năm | 5.384,52 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.449.127 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!