Nhà gỗ (ở nông thôn), Jousihankaniementie 23
56310 Syyspohja, Ruokolahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
230.000 € (6.107.188.687 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
65 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664859 |
---|---|
Giá bán | 230.000 € (6.107.188.687 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 65 m² |
Tổng diện tích | 90 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Sảnh Phòng tắm Nhà vệ sinh Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Rừng, Hồ, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 700-406-18-11 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
501,26 €
13.309.953,92 ₫ |
Diện tích lô đất. | 6600 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Dốc |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 200 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm y tế | 31.8 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 31 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 85 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 160 € (4.248.479 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (4.567.115 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!