Nhà gỗ (ở nông thôn), Lapinlahdentie 230A
58300 Savonranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
148.000 € (3.950.687.773 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
56 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664721 |
---|---|
Giá bán | 148.000 € (3.950.687.773 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 56 m² |
Tổng diện tích | 61.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Sân hiên Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Tường phòng tắm |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2010 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2010 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Điện 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 740-569-1-18 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
505,86 €
13.503.344,03 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 2080 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ bờ biển chi tiết. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 8 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 15 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 72 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 401 ki lô mét |
Sân bay | 200 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.591.340 ₫) |
Công chứng viên | 160 € (4.271.014 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!