Nhà ở đơn lập, Myllykoskentie 20
97220 Sinettä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Sari Alaruikka
Đại lý bất động sản
Habita Rovaniemi
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
198.700 € (5.326.846.193 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
57.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664688 |
---|---|
Giá bán | 198.700 € (5.326.846.193 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 57.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Thiên nhiên, Sông |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bình nóng lạnh |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (5 thg 6, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1951 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1951 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2017 (Đã xong) Lò sưởi 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Mặt tiền 1980 (Đã xong) Mở rộng 1978 (Đã xong) |
Diện tích lô đất. | 19606 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 65 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 20 ki lô mét |
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.7 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.611.060 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (3.699.571 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!