Nhà ở đơn lập, Lempinkuja 10
04460 Nummenkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
435.000 € (12.259.075.790 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
189 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664674 |
---|---|
Giá bán | 435.000 € (12.259.075.790 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 189 m² |
Tổng diện tích | 242.1 m² |
Diện tích của những không gian khác | 53.1 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Ban công Sân hiên Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2008 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2008 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 186-11-1181-5 |
Diện tích lô đất. | 864 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 2.7 ki lô mét |
Trường học | 2.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 4.8 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 204,08 € / tháng (5.751.338,36 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 1.073,44 € / năm (30.251.453,6 ₫) |
Rác | 21,01 € / tháng (592.099,27 ₫) (ước tính) |
Nước | 51,1 € / tháng (1.440.089,13 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.509.085 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!