Tòa nhà chung cư, Lönnrotinkatu 16
00120 Helsinki, Kamppi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
13:45 – 14:15
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
358.000 € (9.562.485.107 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
44 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664661 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 358.000 € (9.562.485.107 ₫) |
Giá bán | 349.008 € (9.322.295.247 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 8.992 € (240.189.860 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 44 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 4228-4271 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1928 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1928 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Khóa 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Cửa ra vào 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Cầu thang 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Đường ống 2007 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2007 (Đã xong) Ống khói 2006 (Đã xong) Sân 2002 (Đã xong) Điện 1991 (Đã xong) Thang máy 1989 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị |
Người quản lý | REIM Pks Oy/REIM Helsinki |
Thông tin liên hệ của quản lý | Ari Friman, ari.friman@reim.fi, 09 68699686 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 1861.6 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 32 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Olamontalo |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 5.416 |
Số lượng chỗ ở | 60 |
Diện tích chỗ ở | 4698.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 14 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 889 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 370 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 165.532,56 |
Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | |
Nhà Hàng |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | |
---|---|
Xe điện | |
Xe buýt |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.377.266 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!