Tòa nhà chung cư, Horsmakuja 4b
01300 Vantaa, Tikkurila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
358.000 € (9.562.485.107 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
82.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664637 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 358.000 € (9.562.485.107 ₫) |
Giá bán | 358.000 € (9.562.485.107 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 82.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Garage đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công bằng kính Phòng tắm hơi Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trong, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 6945-10127 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2013 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2013 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Khóa 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Hầm, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ |
Người quản lý | Aamu & Isännöintipiste Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Olli Nyberg, p. 09 838 6700 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 1848 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 47 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Vantaan Poppana |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 140.523 |
Số lượng chỗ ở | 46 |
Diện tích chỗ ở | 3143.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 173.5 m² |
Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 0.1 ki lô mét |
Tàu hỏa | 0.9 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 89 € (2.377.266 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!