Nhà liên kế, Calle Luis Gongora 46, Aguas Nuevas
03183 Torrevieja, Aquas Nuevas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Matti Juan Lehtinen
Giám đốc điều hành
Habita Costa Blanca
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan, Doanh nhân
Giá bán
189.500 € (5.061.706.502 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
63.7 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664601 |
---|---|
Giá bán | 189.500 € (5.061.706.502 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 63.7 m² |
Tổng diện tích | 88 m² |
Diện tích của những không gian khác | 24 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận địa chính |
Sàn | 0 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Biển |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | TV kỹ thuật số |
Các bề mặt sàn | Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Bê tông, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2001 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2001 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch ceramic, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Trát vữa, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Tầng hầm 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Bể bơi |
Số tham chiếu bất động sản | 22.650 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
215 €
5.742.833,23 ₫ |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 3 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 2 ki lô mét |
Công Viên | 0.3 ki lô mét |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 45 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 10 % |
---|---|
Chi phí khác | 3.500 € (93.487.983 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!