Nhà ở đơn lập, Lehesvuorentie 454
41340 Laukaa, Vuontee
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
257.000 € (6.865.099.431 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
102.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664535 |
---|---|
Giá bán | 257.000 € (6.865.099.431 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 102.5 m² |
Tổng diện tích | 138.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 36 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng tắm hơi Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1995 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1995 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 410-411-10-86 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
615,48 €
16.440.978,2 ₫ |
Diện tích lô đất. | 11610 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 12 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 3.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 4.5 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!