Tòa nhà chung cư, Markkinatie 11
00700 Helsinki, Malmi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
130.000 € (3.796.515.838 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
26.2 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664489 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 130.000 € (3.796.515.838 ₫) |
Giá bán | 85.775 € (2.504.967.725 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 44.225 € (1.291.548.112 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 26.2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng khách (Hướng Đông) Phòng bếp (Hướng Đông) Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân trước, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Khảo sát amiăng (13 thg 7, 2016) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chia sẻ | 349-374 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 750 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1964 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1965 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Khóa 2022 (Đã xong) Đường ống 2020 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Cống nước 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2004 (Đã xong) Ban công 2004 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2003 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Mặt tiền 1996 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy |
Người quản lý | PKI Isännöinti Oy ISA |
Thông tin liên hệ của quản lý | Jari Tuominen, p.020 787 1400, asiakaspalvelu@pki.fi |
Bảo trì | Kiinteistöhuolto Ahvenainen Ky |
Diện tích lô đất. | 925 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Markkinantie 11 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 437 |
Số lượng chỗ ở | 10 |
Diện tích chỗ ở | 490.1 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 13.470 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.3 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 1.3 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.9 ki lô mét |
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Trường học | 1.5 ki lô mét |
Công Viên | 0.7 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.7 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 144,1 € / tháng (4.208.291,79 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 437,54 € / tháng (12.777.904,15 ₫) |
Nước | 15 € / tháng (438.059,52 ₫) / người |
Xông hơi | 15 € / tháng (438.059,52 ₫) |
Chỗ đậu xe | 10 € / tháng (292.039,68 ₫) |
Khác | 13,1 € / tháng (382.571,98 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.599.153 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!