Biệt thự, Täyshoitolantie 6
25870 Dragsfjärd, Kimitoön
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
164.000 € (4.380.579.770 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
30.9 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664432 |
---|---|
Giá bán | 164.000 € (4.380.579.770 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 30.9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Sảnh Phòng áp mái Sân thượng bằng kính Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Rừng, Biển, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Ván ốp |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2022 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Mở rộng 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 322-501-1-110 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
213 €
5.689.411,53 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2700 m² |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.2 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.8 ki lô mét |
Bãi biển | 1.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (3.686.098 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (667.771 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!