Tòa nhà chung cư, Jokiväylä 29-31
96300 Rovaniemi, Rantavitikka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
99.000 € (2.628.746.435 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664409 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 99.000 € (2.628.746.435 ₫) |
Giá bán | 89.100 € (2.365.871.791 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 9.900 € (262.874.643 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 60.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Ban công Phòng tắm |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 10203-11079 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 795 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1988 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1988 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Sân 2010 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Sân 2005 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2004 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Sân 2001 (Đã xong) Khóa 2000 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Máy sưởi 1997 (Đã xong) Máy sưởi 1996 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Hầm, Phòng sấy |
Người quản lý | Matti Kierivaara |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0400695951 |
Bảo trì | Kiinteistöpalvelu Lintula Ky |
Diện tích lô đất. | 2790 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 16 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As Oy Jokiväylä |
---|---|
Số lượng chỗ ở | 20 |
Diện tích chỗ ở | 966 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.363.216 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!