Nhà ở đơn lập, Mahlamäentie 28
48300 Kotka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
117.000 € (3.125.169.714 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
98 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664405 |
---|---|
Giá bán | 117.000 € (3.125.169.714 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 98 m² |
Tổng diện tích | 116 m² |
Diện tích của những không gian khác | 18 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Sảnh Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1960 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1960 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng dầu, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Cửa sổ 2020 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Ống nước 2006 (Đã xong) Ống nước 2004 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 285-13-32-14 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
91,98 €
2.456.864,19 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 150.000 € (4.006.627.838,25 ₫) |
Diện tích lô đất. | 615 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 260 € (6.944.821,59 ₫) |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 1.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.594.267 ₫) |
Hợp đồng | 25 € (667.771 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!