Tòa nhà chung cư, Raatihuoneenkatu 4
49400 Hamina
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
99.500 € (2.657.729.799 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664365 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 99.500 € (2.657.729.799 ₫) |
Giá bán | 77.618 € (2.073.254.683 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 21.882 € (584.475.116 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 317-396 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1971 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1971 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Cống nước 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | Haminan Isännöintipalvelu Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Eerikki Talsi/ 0445377844 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 950 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Haminan Raatihuoneenkatu 4 |
---|---|
Năm thành lập | 1979 |
Số lượng chia sẻ | 396 |
Số lượng chỗ ở | 6 |
Diện tích chỗ ở | 398 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 42 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 855 |
Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Công Viên | 0.1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.377.266 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!