Nhà ở song lập, Mustikkakuja 8
96400 Rovaniemi, Napapiiri Rovaniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
564.000 € (14.748.944.832 ₫)Phòng
8Phòng ngủ
6Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
143.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664325 |
---|---|
Giá bán | 564.000 € (14.748.944.832 ₫) |
Phòng | 8 |
Phòng ngủ | 6 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 143.8 m² |
Tổng diện tích | 152.2 m² |
Diện tích của những không gian khác | 8.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 31 thg 3, 2025 |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Trang thiết bị |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tiện ích Sân hiên Phòng tắm hơi Bể sục nước thư giãn ngoài trời |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Chỗ đặt máy giặt, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2023 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2023 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 698-7-791-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
660 €
17.259.403,53 ₫ |
Diện tích lô đất. | 759 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Rovaniemen Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.478,03 € (38.651.388,17 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 3, 2083 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 190 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (3.608.784 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (4.497.905 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!