Tòa nhà chung cư, Kiekontie 1
04320 Tuusula, Hyrylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
58.000 € (1.516.742.642 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
31.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664322 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 58.000 € (1.516.742.642 ₫) |
Giá bán | 57.305 € (1.498.572.588 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 695 € (18.170.054 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 31.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 8108-8243 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1978 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1978 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Cầu thang 2024 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đang tiến hành) Mái 2018 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Mái 2002 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Pekka Peltonen p. 0451149406 |
Bảo trì | Talonmies |
Diện tích lô đất. | 7950 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 44 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Ahmamäki |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 43 |
Diện tích chỗ ở | 2596.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 76 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 76 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 25.645,6 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.8 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 12.5 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.327.415 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!