Nhà ở đơn lập, Tertunhaka 1
40270 Palokka, Terttumäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
265.000 € (7.078.375.848 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
101.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664282 |
---|---|
Giá bán | 265.000 € (7.078.375.848 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 101.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (5 thg 2, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2006 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2006 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đang tiến hành) Khác 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-404-108-5 |
Diện tích lô đất. | 1331 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.1 ki lô mét |
Bãi biển | 2 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (3.686.098 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 50 € (1.335.543 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!