Nhà biệt thự, Kytösavuntie 28
02880 Veikkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
448.000 € (13.089.438.745 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664273 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Đang xây dựng) |
Giá bán | 448.000 € (13.089.438.745 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
Tổng diện tích | 141.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 25.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng tắm hơi Sân hiên Nhà vệ sinh Nhà bếp mở Phòng khách Nhà kho bên ngoài Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2025 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2025 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 257-488-1-1058 |
Diện tích lô đất. | 1439 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Nước | 30 € / tháng (876.524,92 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 35 € / tháng (1.022.612,4 ₫) (ước tính) |
Điện | 80 € / tháng (2.337.399,78 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 1.784,5 € / năm (52.138.623,75 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.382.625 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.025.410 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!