Nhà ở đơn lập, Lavanmäentie 2
16600 Järvelä, Lavanmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
198.000 € (5.193.261.682 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
199 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664256 |
---|---|
Giá bán | 198.000 € (5.193.261.682 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 199 m² |
Tổng diện tích | 264 m² |
Diện tích của những không gian khác | 65 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Sân hiên Nhà bếp mở Phòng khách phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân riêng, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (23 thg 7, 2021) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1981 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Lò hơi đốt củi, gỗ vụn và gỗ cây |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 316-406-2-415 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
623,66 €
16.357.725,15 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 216.800 € (5.686.359.255,51 ₫) |
Diện tích lô đất. | 2657 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 2.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 3.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 2.3 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.196.575 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (4.511.318 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!