Tòa nhà chung cư, Mäkirinteentie 3
15860 Hollola, Hedelmätarha
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
62.000 € (1.621.345.583 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
51 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664247 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 62.000 € (1.621.345.583 ₫) |
Giá bán | 62.000 € (1.621.345.583 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 51 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 64031-67680 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 636 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 7 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2013 (Đã xong) Ống nước 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Ban công 2008 (Đã xong) Cầu thang 2007 (Đã xong) Ống nước 2006 (Đã xong) Khóa 2006 (Đã xong) Cống nước 2006 (Đã xong) Chân tường 2002 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Hầm lạnh, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Ekoisännät Ky |
Thông tin liên hệ của quản lý | Kari Kuusisto 03 751 3184 |
Bảo trì | Kukaon Oy |
Diện tích lô đất. | 13193 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 78 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Kirsikankukka |
---|---|
Số lượng chỗ ở | 78 |
Diện tích chỗ ở | 4197 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | |
Trường học |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Xông hơi | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.327.415 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!