Biệt thự, Metsolantie 39
82335 Rasivaara
Villa Ruusula là khu phức hợp biệt thự thích hợp cho thường trú, sử dụng giải trí và các hoạt động kinh doanh đa dạng. Nằm ở Bắc Karelia, trên bờ phía bắc Saimaa, Rääkkylä, khu nghỉ dưỡng bãi biển này là một môi trường tuyệt vời để tổ chức các cuộc họp và tiệc tùng khác nhau. Các cơ sở vật chất cũng lý tưởng để tổ chức các sự kiện, khóa học và đào tạo liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và phúc lợi. Chỗ ở có thể chứa tối đa 25 người. Tại Villa Ruusula, bạn có thể tận hưởng sự tĩnh lặng, thiên nhiên gần đó, tiếng chim hót và tiếng vỗ của quần đảo Saimaa. Xung quanh sân ấm cúng có những lối đi rừng thoải mái và an toàn cho các hoạt động ngoài trời. Tòa nhà chính (301 m2), một ngôi nhà trong (72 m2), một ngôi nhà bãi biển (42 m2) và một spa sân thượng rộng lớn và một không gian văn hóa đặc biệt Lato (100 m2) nằm trên mảnh đất ha. Ngoài ra còn có một cái nghiêng trong sân. Thông tin thêm về việc sử dụng hiện tại của mặt hàng có thể được tìm thấy trên trang web https://www.villaruusula.fi/
Giá bán
725.000 € (20.075.508.111 ₫)Phòng
8Phòng ngủ
6Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
257 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664195 |
---|---|
Giá bán | 725.000 € (20.075.508.111 ₫) |
Phòng | 8 |
Phòng ngủ | 6 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 257 m² |
Tổng diện tích | 301 m² |
Diện tích của những không gian khác | 44 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Bể sục nước thư giãn ngoài trời |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Rừng, Hồ |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Định giá | Biệt thự Ruusula trên bờ hồ Saimaa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1995 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1995 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Đúc tại chỗ |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Nhà để xe, Nhà hàng |
Số tham chiếu bất động sản | 707-409-4-35 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
922 €
25.530.508,25 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 298.200 € (8.257.264.163,67 ₫) |
Diện tích lô đất. | 9870 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 154 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 161 € (4.458.147 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (3.821.269 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!