Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Pikkujärventie 36

01680 Vantaa, Askisto

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Petri Marttonen

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Espoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Phòng
5
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
2
Diện tích sinh hoạt
135 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 664189
Phí thuê %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Đặt cọc 3.200 € (83.389.355 ₫)
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi Không
Phòng 5
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 2
Nhà vệ sinh 2
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Phòng tắm không có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 135 m²
Tổng diện tích 159.5 m²
Diện tích của những không gian khác 24.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe
Tính năng Máy hút bụi trung tâm, Lò sưởi
Không gian Phòng ngủ
Phòng khách
Phòng bếp
Ban công
Phòng tắm hơi
Các tầm nhìn Sân, Láng giềng, Đường phố
Các kho chứa Tủ kéo, Phòng thay đồ
Các dịch vụ viễn thông Ăng ten
Các bề mặt sàn Ván gỗ
Các bề mặt tường Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn sục, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2006
Lễ khánh thành 2006
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Đá
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí
Vật liệu xây dựng Gỗ, Bê tông
Vật liệu mái Gạch bê tông
Vật liệu mặt tiền Gỗ
Số tham chiếu bất động sản 92-20-11-10
Diện tích lô đất. 840 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Các dịch vụ.

Cửa hàng tiện lợi 1.2 ki lô mét  
Trường học 0.4 ki lô mét  
Trường mẫu giáo 1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Xe buýt 0.2 ki lô mét  

Phí

Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Bảo hiểm %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Rác %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%