Tòa nhà chung cư, Linnamäe tee 1
13912 Lasnamäe
Сдается в аренду 1-комнатная квартира с балконом на 3 этаже 9-этажного дома с лифтом. Квартира свободна и доступна сразу. Квартира солнечная и теплая. Меблирована точно так, как на фотографиях: в жилой комнате большой раскладной угловой диван, большой шкаф во всю стену с раздвижными дверями. В прихожей есть вешалка для верхней одежды, скамейка, ящик для обуви и зеркало. Отдельная кладовая внутри квартиры. Пылесос. Современная ванная комната. На кухне есть плита, холодильник, чайник, некоторая посуда и стиральная машина. Застеклённый балкон. На окнах в кухне и в комнате руло. Очень удобное расположение дома — автобусные остановки всего в 3–5 минутах ходьбы. Автобусы nr 13, 31, 48, 54, 60, 94 идут в разные части города. Также рядом находится множество продуктовых магазинов и торговых центров: магазин Coop, Ласнамяэский центр здоровья, магазин Rimi, спортивный клуб MyFitness, круглосуточный супермаркет Maxima XXX, Lasnamäe Centrum, круглосуточный супермаркет Lasnamäe Prisma и центр Tähesaju с множеством различных магазинов и спортивных клубов. Также от дома идет велосипедная дорожка, которая ведет в различных направлениях – к морю Пирита или к Певческому полю и к дороге Реди теэ. Очень низкие коммунальные счета – летом около 55-60 евро, включая обычное потребление воды, зимой около 110-120 евро, включая воду, и электричество около 10-20 евро. Звоните и приходите смотреть, квартира доступна сразу!
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
32.7 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664157 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 32.7 m² |
Tổng diện tích | 34.7 m² |
Diện tích của những không gian khác | 2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 9 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Trang thiết bị |
Các tầm nhìn | Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Lò vi sóng, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Bồn tắm, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1988 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1988 |
Số tầng | 9 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Đá |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Điện |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Approximate monthly electricity bill |
---|---|
Khác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Approximate monthly utility bill |