Nhà ở song lập, Simonpolku 16 A
01350 Vantaa, Simonmetsä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
16:45 – 17:15
Giá bán
348.000 € (9.295.460.911 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
93 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664131 |
---|---|
Giá bán | 348.000 € (9.295.460.911 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 93 m² |
Tổng diện tích | 140 m² |
Diện tích của những không gian khác | 15 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian | Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(6 thg 8, 2024) Đánh giá tình trạng (25 thg 4, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1966 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1966 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | F |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Sân 2007 (Đã xong) Khu vực chung 2007 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Sân 2005 (Đã xong) Khu vực chung 2005 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-65-46-5 |
Diện tích lô đất. | 1285 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 2.6 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 6.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2.4 ki lô mét |
Bệnh Viện | 3.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.1 ki lô mét |
Trường học | 2.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Sân bay | 5.4 ki lô mét |
Tàu hỏa | 2.6 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 150 € (4.006.664 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (4.594.308 ₫) |
Chi phí khác | 1.043 € (27.859.672 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!