Nhà ở đơn lập, Byträskintie 103
01180 Kalkkiranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
349.000 € (9.322.087.437 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
136 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664036 |
---|---|
Giá bán | 349.000 € (9.322.087.437 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 136 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Ban công Nhà kho bên ngoài Bể sục nước thư giãn ngoài trời Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(3 thg 2, 2025) Đánh giá tình trạng (15 thg 2, 2018) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1952 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1952 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Tầng hầm 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Mở rộng 2005 (Đã xong) Mặt tiền 2004 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-432-3-130 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
887,68 €
23.710.689,33 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 404.729,77 € (10.810.677.089,67 ₫) |
Diện tích lô đất. | 10970 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 7 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 7 ki lô mét |
Trường học | 2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 6.8 ki lô mét |
Sân Gôn | 3.4 ki lô mét |
Bãi biển | 1.2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.2 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.594.267 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!