Nhà ở đơn lập, Rajankulma 64
04840 Hautjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
249.000 € (6.488.428.859 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
153 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 664035 |
---|---|
Giá bán | 249.000 € (6.488.428.859 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 153 m² |
Tổng diện tích | 160.4 m² |
Diện tích của những không gian khác | 7.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Phòng bí mật |
Các tầm nhìn | Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh, Mạng internet, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(21 thg 1, 2025) Đánh giá tình trạng (26 thg 5, 2020) Đánh giá tình trạng (29 thg 10, 2019) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2008 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2008 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-401-1-347 |
Diện tích lô đất. | 8760 m² |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 9.5 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 18.2 ki lô mét |
Trường học | 8.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 8.7 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 18 ki lô mét |
Trường học | 8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 12.5 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 18.5 ki lô mét |
Xe buýt | 18 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.169.272 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!