Nhà liên kế, Riistamiehentie 3-7
94600 Kemi, Kivikangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
69.500 € (1.817.078.701 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
64.3 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663997 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 69.500 € (1.817.078.701 ₫) |
Giá bán | 69.500 € (1.817.078.701 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 64.3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Tủ âm tường Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Vườn, Láng giềng, Rừng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tường phòng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 594304-642451 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1974 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1974 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Chân tường 2024 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) Ống nước 1997 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 240-22-2213-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
2.250 €
58.826.288,88 ₫ |
Người quản lý | Esko Kesti |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0400 893 360 |
Bảo trì | Lumityöt on tehnyt Jorma Tyystälä Ky. Yhteistilojen siivouksesta vastasi Marja Lassuri. |
Diện tích lô đất. | 5724 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 15 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kemin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.070,11 € (54.123.061,72 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2025 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kemin Kiveliönrivi |
---|---|
Năm thành lập | 1974 |
Số lượng chia sẻ | 786.895 |
Số lượng chỗ ở | 15 |
Diện tích chỗ ở | 1080.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.326.907 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!