Nhà ở đơn lập, Nummistentie 99
04660 Numminen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
198.000 € (5.145.679.342 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
102.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663854 |
---|---|
Giá bán | 198.000 € (5.145.679.342 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 102.5 m² |
Tổng diện tích | 128.9 m² |
Diện tích của những không gian khác | 26.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng tắm Phòng ngủ |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Ngoại ô, Rừng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tường phòng tắm |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (20 thg 8, 2015) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1990 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1990 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2023 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-409-5-1163 |
Diện tích lô đất. | 9620 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 12 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.9 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.9 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 12 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 13 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 10 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 160 € (4.158.125 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!