Nhà ở đơn lập, Kapriskuja 6
90460 Oulunsalo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
145.000 € (3.778.402.348 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
198 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663852 |
---|---|
Giá bán | 145.000 € (3.778.402.348 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 198 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tắm hơi Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(13 thg 1, 2025) Đo độ ẩm (9 thg 8, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Cửa ra vào 2021 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2013 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 564-430-10-49 |
Thế chấp bất động sản | 160.456,37 € (4.181.163.621,38 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1125 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (1.797.998 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (4.481.967 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!