Tòa nhà chung cư, Kirjurintie 4
00600 Helsinki, Koskela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
13:00 – 13:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
298.000 € (7.765.268.273 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
93.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663839 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 298.000 € (7.765.268.273 ₫) |
Giá bán | 164.789 € (4.294.063.586 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 133.211 € (3.471.204.687 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 93.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Không gian |
Phòng tắm Nhà vệ sinh Tủ âm tường Sảnh Phòng khách (Hướng Nam) Phòng bếp (Hướng Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây) Ban công bằng kính (Hướng Nam) |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1158-2553 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Ban công 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Khóa 2019 (Đã xong) Đường ống 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Cầu thang 2000 (Đã xong) Cửa ngoài 1996 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Người quản lý | Aamu & Isännöintipiste Oy, Emännöintitoimisto Aamu |
Thông tin liên hệ của quản lý | Tero Pitkänen p. 09 615 07 333, palvelumestari@aamu.io |
Bảo trì | Huoltoyhtiö, Huoltia Espoo Oy |
Diện tích lô đất. | 9808 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 52 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 28.595 € (745.127.000,9 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-Oy Kirjurintie 4 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 57.697 |
Số lượng chỗ ở | 53 |
Diện tích chỗ ở | 3542.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 7.075 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Câu lạc bộ sức khỏe |
1.4 ki lô mét https://liikunnat.fi/liikuntatoimijat/fitness24seven-kapyla/ |
---|---|
Công Viên |
1.7 ki lô mét https://www.myhelsinki.fi/fi/n%C3%A4e-ja-koe/luonto/lammassaari |
Trường học |
1.9 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/kapylan-peruskoulu |
Trung tâm mua sắm |
1.7 ki lô mét https://kauppakeskusarabia.fi/ |
Cửa hàng tiện lợi |
0.3 ki lô mét https://www.s-kanava.fi/toimipaikka/alepa-koskela/515454627 |
Trường học |
0.4 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/koskelan-ala-asteen-koulu |
Trường mẫu giáo |
0.8 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/paivakoti-koskela |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.319.157 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!