Nhà ở đơn lập, Tammisalontie 27
00830 Helsinki, Tammisalo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
1.200.000 € (33.214.245.054 ₫)Phòng
10Phòng ngủ
6Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
333 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663832 |
---|---|
Giá bán | 1.200.000 € (33.214.245.054 ₫) |
Phòng | 10 |
Phòng ngủ | 6 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 333 m² |
Tổng diện tích | 402 m² |
Diện tích của những không gian khác | 69 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | 1 thg 3, 2025 |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Hệ thống an ninh, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Nhà vệ sinh Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Bể bơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Phòng sinh hoạt Hầm mát (Hầm rượu) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(3 thg 3, 2025) Đánh giá tình trạng (7 thg 2, 2025) Đánh giá tình trạng (13 thg 8, 2015) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1967 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1968 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Ống thoát nước ngầm 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Điện 2008 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2008 (Đã xong) Cửa ra vào 2007 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 91-44-4-11 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
3.280,92 €
90.811.067,4 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1335 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Công Viên | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Công chứng viên | 160 € (4.428.566 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Phí đăng ký | 89 € (2.463.390 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!