Nhà ở đơn lập, Juvanpuisto 6
02920 Espoo, Juvanmalmi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
479.000 € (12.481.756.721 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
158 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663767 |
---|---|
Giá bán | 479.000 € (12.481.756.721 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 158 m² |
Tổng diện tích | 178 m² |
Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2003 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2003 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 49-81-85-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
364,8 €
9.505.939,15 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 470.000 € (12.247.235.195,75 ₫) |
Diện tích lô đất. | 849 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Espoon Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.282,52 € (59.477.785,7 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2059 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!