Tòa nhà chung cư, Ruununmaankatu 5 A 7
48200 Kotka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
35.000 € (915.977.168 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
42 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663712 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 35.000 € (915.977.168 ₫) |
Giá bán | 28.076 € (734.778.565 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 6.924 € (181.198.603 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 42 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng khách Phòng tắm Sảnh Bếp nhỏ (bếp phụ) |
Các tầm nhìn | Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (18 thg 12, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 249-290 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1939 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1939 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Trát vữa |
Các cải tạo |
Mái 2026 (Sắp thực hiện) Sân 2020 (Đã xong) Ban công 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Cầu thang 2012 (Đã xong) Đường ống 2010 (Đã xong) Ban công 2008 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Sân 1994 (Đã xong) Cửa sổ 1994 (Đã xong) Mặt tiền 1994 (Đã xong) Khu vực chung 1994 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 285-7-714-3 |
Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Sami Savurinne/sami.savurinne@retta.fi |
Bảo trì | Huolto-Kotka Oy |
Diện tích lô đất. | 1876 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Runeberginkatu 2 |
---|---|
Năm thành lập | 1984 |
Số lượng chia sẻ | 2.221 |
Số lượng chỗ ở | 42 |
Diện tích chỗ ở | 1292 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 16 |
Thu nhập cho thuê trong năm | 1.412 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 2 € (39.256 ₫) |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!