Nhà ở đơn lập, Keskustie 45
07560 Pukkila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
145.000 € (3.829.181.512 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
90 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663696 |
---|---|
Giá bán | 145.000 € (3.829.181.512 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
Tổng diện tích | 260 m² |
Diện tích của những không gian khác | 170 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng tiếp khách Nhà vệ sinh Sảnh Phòng ngủ Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Máy hút mùi, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (26 thg 1, 2022) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1956 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1956 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Chân tường 2012 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2003 (Đã xong) Cống nước 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 616-402-2-29 |
Diện tích lô đất. | 4826 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Trường học | 15.6 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 160 € (4.225.304 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!