Tòa nhà chung cư, Pyynikintie 5
00710 Helsinki, Pihlajisto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
17:00 – 17:30
Giá bán không có trở ngại
95.000 € (2.483.358.035 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
61.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663673 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 95.000 € (2.483.358.035 ₫) |
Giá bán | 95.000 € (2.483.358.035 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 61.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng ngủ Phòng ngủ Ban công bằng kính Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trong, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 115513- 118280 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1974 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1974 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Khóa 2008 (Đã xong) Cầu thang 2006 (Đã xong) Sân 2004 (Đã xong) Cửa ngoài 2003 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) Cống nước 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Người quản lý | Reim Pääkaupunkiseutu Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Timo Hautala p. 010 543 7200 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 21742 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 136 |
Số lượng tòa nhà. | 8 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 85.046 € (2.223.154.394,09 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-oy Pyynikintien 5 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 431.850 |
Số lượng chỗ ở | 154 |
Diện tích chỗ ở | 9918.8 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 6 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 6 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 942.7 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 115.898,26 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 0.2 ki lô mét |
Sân chơi | 0.2 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Phí sửa chữa | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.326.514 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!