Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Tòa nhà chung cư, Kivääritehtaankatu 8

40100 Jyväskylä, Tourula

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Vili Leinonen

Finnish
Giám đốc điều hành
Habita Palokka-Jyväskylä
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Doanh nhân, Công chứng viên
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
40 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 663605
Phí thuê %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Đặt cọc 725 € (19.245.798 ₫)
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 40 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 2
Sàn nhà 1
Tình trạng Tốt
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Garage đậu xe
Không gian Sảnh
Phòng khách
Phòng bếp
Phòng ngủ
Phòng tắm
Ban công bằng kính
Nhà kho bên ngoài
Các tầm nhìn Hồ
Các kho chứa Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm
Các dịch vụ viễn thông Truyền hình cáp, Internet cáp quang
Các bề mặt sàn Ván gỗ
Các bề mặt tường Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2016
Lễ khánh thành 2016
Số tầng 6
Thang máy
Loại mái nhà Mái bằng
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng C , 2013
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố
Vật liệu xây dựng Bê tông
Vật liệu mái Phớt
Vật liệu mặt tiền Bê tông, Gạch ốp mặt tiền
Các khu vực chung Kho chứa thiết bị, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải
Bảo trì Huoltoyhtiö
Diện tích lô đất. 1327.4 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 25
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

C

Các dịch vụ.

Trường Đại Học 2 ki lô mét  
Bãi biển 1 ki lô mét  
Bến du thuyền 1.5 ki lô mét  
Câu lạc bộ sức khỏe 0.2 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 0.5 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Xe buýt 0.2 ki lô mét  

Phí

Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính)
Chỗ đậu xe %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)