Nhà ở đơn lập, Oitintie 884
12100 Mäntsälä, Olkinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
126.000 € (3.297.753.530 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
150 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663598 |
---|---|
Giá bán | 126.000 € (3.297.753.530 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
Tổng diện tích | 170 m² |
Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Đường phố, Ngoại ô, Rừng |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tường phòng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (26 thg 10, 2011) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1992 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1992 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-411-1-73 |
Diện tích lô đất. | 4220 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 8.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 21 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 9.6 ki lô mét |
Trường học | 9.6 ki lô mét |
Trường học | 19 ki lô mét |
Trường học | 19.7 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 20.5 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 24 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 26 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 17.6 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 19.2 ki lô mét |
Tàu hỏa | 9.7 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.187.624 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!