Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Tòa nhà chung cư, Uudenmaankatu 5-9

05810 Hyvinkää

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Anett Niemi

English Finnish Swedish
Đại lý bất động sản
Habita Riihimäki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
40.5 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 663593
Phí thuê %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Tạo Hợp đồng 1 thg 1, 2025
Đặt cọc 1.120 € (29.269.609 ₫)
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi Không
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 40.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 4
Sàn nhà 1
Tình trạng Đạt yêu cầu
Phòng trống 1 thg 1, 2025
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Chỗ đậu xe trên đường
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Thành phố
Các kho chứa Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm
Các dịch vụ viễn thông Truyền hình cáp
Các bề mặt sàn Tấm laminate
Các bề mặt tường Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương
Chia sẻ 7382-7539

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1960
Lễ khánh thành 1960
Số tầng 5
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái dốc một phía
Thông gió Thông gió chiết xuất cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố
Vật liệu xây dựng Gạch lát, Bê tông
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Bê tông
Các khu vực chung Kho chứa thiết bị, Hầm
Diện tích lô đất. 3211 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 36
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Đường dốc nhẹ
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Cấp nhiệt khu phố

Các dịch vụ.

Trung tâm mua sắm 0.6 ki lô mét  
Trường học 0.2 ki lô mét  
Trường học 0.5 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Tàu hỏa 0.3 ki lô mét  

Phí

Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người
Chỗ đậu xe %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%