Tòa nhà chung cư, Miilukatu 1
94720 Kemi, Peurasaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
30.000 € (792.244.451 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
68 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663574 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 30.000 € (792.244.451 ₫) |
Giá bán | 21.682 € (572.572.494 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 8.318 € (219.671.957 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 68 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Biển, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 10051-10730 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1982 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1982 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Ban công 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Chân tường 2010 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Hầm |
Số tham chiếu bất động sản | 240-13-1336-1 ja 240-13-1336-3 |
Người quản lý | Retta Services Oy, Retta Isännöinti, Kemi. |
Thông tin liên hệ của quản lý | Rauno Toska 010 228 1800 |
Bảo trì | Retta Isännönti Oy, Kemi huolto |
Diện tích lô đất. | 2222 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 56 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kemin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 9.111 € (240.604.639,73 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2030 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kemin Meripuisto |
---|---|
Năm thành lập | 2006 |
Số lượng chia sẻ | 31.220 |
Số lượng chỗ ở | 63 |
Diện tích chỗ ở | 3108.9 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.350.325 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!